Chồng mua đất đứng tên sổ đỏ một mình: Là tài sản riêng hay tài sản chung?
19/12/2025Tóm tắt tình huống
Sau 7 năm kết hôn, vợ chồng tích góp mua được một mảnh đất. Tuy nhiên, khi hoàn tất thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), người chồng chỉ đứng tên một mình, không có tên người vợ. Khi được hỏi, chồng giải thích do “quên” và khẳng định đây vẫn là tài sản chung của hai vợ chồng.
Người vợ lo ngại: liệu việc sổ đỏ chỉ đứng tên chồng có đồng nghĩa mảnh đất trở thành tài sản riêng của chồng hay không? Nếu xảy ra tranh chấp, ly hôn hoặc giao dịch mua bán, thế chấp, quyền lợi của người vợ có được bảo vệ không? Và có thể yêu cầu bổ sung tên mình vào sổ đỏ hay không?
1. Đứng tên một người trên sổ đỏ có đồng nghĩa là tài sản riêng?
Câu trả lời là không.
Theo khoản 1 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản do vợ chồng tạo lập được trong thời kỳ hôn nhân được xác định là tài sản chung, trừ trường hợp:
Được tặng cho riêng;
Được thừa kế riêng;
Hoặc có thỏa thuận xác lập là tài sản riêng bằng văn bản hợp pháp.
Việc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chỉ đứng tên một người không phải là căn cứ duy nhất để xác định tài sản riêng. Nếu mảnh đất được mua bằng tiền tích lũy chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, thì về bản chất pháp lý, đây vẫn là tài sản chung, dù sổ đỏ chỉ ghi tên chồng.
Nói cách khác, tên trên sổ đỏ không làm thay đổi bản chất sở hữu, nếu không có căn cứ chứng minh đó là tài sản riêng.
2. Người vợ có quyền đối với mảnh đất không đứng tên mình?
Có. Người vợ vẫn có quyền ngang bằng đối với mảnh đất này, bao gồm:
Quyền định đoạt (bán, tặng cho, thế chấp… phải có sự đồng ý của vợ);
Quyền yêu cầu chia tài sản nếu có tranh chấp;
Quyền yêu cầu ghi nhận tư cách đồng sở hữu.
Trong trường hợp người chồng tự ý bán, thế chấp hoặc chuyển nhượng mảnh đất là tài sản chung nhưng không có sự đồng ý của vợ, giao dịch đó có nguy cơ bị tuyên vô hiệu nếu người vợ chứng minh được đây là tài sản chung hình thành trong hôn nhân.
3. Có thể yêu cầu thêm tên vợ vào sổ đỏ không?
Pháp luật cho phép và bảo vệ quyền này.
Theo khoản 2 Điều 12 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, đối với tài sản chung của vợ chồng đã đăng ký nhưng chỉ ghi tên một người, vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu cấp đổi Giấy chứng nhận để ghi tên cả hai.
Quy định này tiếp tục được cụ thể hóa tại Nghị định 151/2025/NĐ-CP (hiệu lực từ 1/7/2025), xác định rõ: trường hợp quyền sử dụng đất là tài sản chung của vợ chồng nhưng sổ đỏ chỉ ghi tên một bên, thì được cấp đổi sổ theo yêu cầu để ghi đủ tên vợ và chồng.
4. Thủ tục cấp đổi sổ đỏ để thêm tên vợ
Người vợ (hoặc hai vợ chồng cùng thực hiện) có thể làm thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận tại Văn phòng đăng ký đất đai nơi có đất.
Hồ sơ cơ bản gồm:
Đơn đăng ký biến động đất đai (theo mẫu);
Bản gốc sổ đỏ đã cấp;
Giấy tờ nhân thân của vợ chồng;
Giấy đăng ký kết hôn;
Trích đo địa chính (nếu có nhu cầu đo đạc lại).
Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký đất đai sẽ xem xét và cấp đổi sổ đỏ mới, ghi đầy đủ tên cả vợ và chồng.
5. Lời khuyên thực tế
Trong hôn nhân, việc để tài sản chung đứng tên cả hai vợ chồng không chỉ là vấn đề pháp lý, mà còn giúp:
Hạn chế rủi ro tranh chấp;
Bảo vệ quyền lợi lâu dài của mỗi bên;
Tránh rắc rối khi giao dịch hoặc khi xảy ra biến cố hôn nhân.
Nếu mảnh đất thực sự là tài sản chung, người vợ nên chủ động yêu cầu cấp đổi sổ đỏ để bảo đảm quyền lợi của mình, thay vì chỉ “tin tưởng bằng lời nói”.