Đòi chia tài sản khi ly hôn ra sao khi vợ giữ tiền nhiều năm nhưng nói “đã tiêu hết”?

Đòi chia tài sản khi ly hôn ra sao khi vợ giữ tiền nhiều năm nhưng nói “đã tiêu hết”?

Tóm tắt tình huống

Anh T. (34 tuổi) và vợ (33 tuổi) chung sống gần 5 năm, chưa có con. Ngay từ đầu, hai bên thống nhất anh T. đi làm kiếm tiền, còn vợ ở nhà nội trợ. Mỗi tháng anh đưa toàn bộ lương khoảng 45 triệu đồng vào tài khoản vợ, chỉ giữ lại 2 triệu đồng cho chi tiêu cá nhân.

Trong suốt thời gian chung sống, anh không kiểm soát chi tiêu, tin tưởng vợ nên không kiểm tra sổ sách. Khi mâu thuẫn và bàn đến ly hôn, anh đề nghị kiểm tra số tiền tiết kiệm thì vợ cho biết “đã tiêu hết”, không còn bất kỳ giấy tờ hay ghi chép nào. Anh T. đặt câu hỏi: Trong trường hợp tài sản do một bên giữ nhưng nói đã dùng hết mà không chứng minh được, liệu người còn lại có quyền yêu cầu Tòa chia tài sản hay không?

1. Thu nhập của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

Thu nhập do lao động, kinh doanh của vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân.

Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản chung/riêng.

Tài sản vợ chồng cùng được tặng cho, thừa kế chung.

Các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.

Đặc biệt, pháp luật không phân biệt lao động có thu nhập và lao động nội trợ. Người vợ không đi làm nhưng làm công việc gia đình vẫn được xem như có đóng góp ngang bằng.

👉 Do đó, toàn bộ khoản lương 45 triệu/tháng mà anh T. đưa cho vợ trong 5 năm đều là tài sản chung, không phải tài sản riêng của bất kỳ ai.

2. Vợ giữ toàn bộ tiền và nói “đã tiêu hết” – điều này có giá trị pháp lý không?

Về nguyên tắc, người nào đưa ra yêu cầu chia tài sản thì người đó có nghĩa vụ chứng minh tài sản còn tồn tại (Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự).

Tức là:

Nếu anh T. cho rằng vợ phải có tích lũy,

Hoặc vẫn còn tiền, vàng, tài khoản tiết kiệm, đầu tư…

→ Anh phải chứng minh điều đó bằng tài liệu, sao kê, nhân chứng, chứng từ…

Ngược lại, việc vợ nói “tiêu hết rồi” không tự động được tòa chấp nhận, nhưng nếu không có chứng cứ phản bác, Tòa cũng không có căn cứ để chia phần tài sản “vô hình”.

3. Tòa án sẽ xem xét những gì?

Tòa có quyền:

Yêu cầu sao kê tài khoản ngân hàng của người vợ trong thời gian hôn nhân.

Yêu cầu giải trình các khoản chi tiêu lớn.

Kiểm tra giao dịch bất thường như: gửi tiết kiệm, chuyển tiền cho người thân, mua vàng, góp vốn…

Nếu phát hiện có tài sản chung đã bị che giấu hoặc tẩu tán, Tòa sẽ:

👉 Tính phần đó vào tài sản chung để chia, kể cả khi tài sản đang đứng tên người khác.

Tuy nhiên, nếu:

Vợ không hợp tác,

Không có bằng chứng về tài sản tồn tại,

Dòng tiền chi tiêu không chứng minh được sai phạm,

→ Tòa không thể chia một khoản tài sản không xác định được.

4. Người chồng cần chuẩn bị những chứng cứ gì?

Để bảo vệ quyền lợi, người chồng có thể thu thập:

✔ Sao kê ngân hàng nơi anh chuyển tiền cho vợ

Thể hiện tổng số tiền đã giao trong 5 năm.

✔ Đề nghị Tòa yêu cầu ngân hàng cung cấp sao kê tài khoản của vợ

Để xem dòng tiền ra – vào.

✔ Bằng chứng tài sản hình thành trong hôn nhân

Ví dụ: vàng, đồ có giá trị, chuyển khoản cho người thân, khoản tiết kiệm…

✔ Tin nhắn, ghi âm, ghi chú…

Nếu có đề cập đến việc giữ tiền, gửi ngân hàng, đầu tư.

✔ Lời khai của người thân/bạn bè

Nếu họ biết vợ từng nói còn tiền, có tích lũy…

Chỉ cần chứng minh tài sản từng tồn tại, Tòa sẽ tính vào khối tài sản chung.

5. Trường hợp không chứng minh được

Nếu:

Không có sổ sách,

Không có sao kê,

Không có tài sản hiện hữu,

Không chứng minh được dòng tiền bất hợp lý,

→ Tòa không có cơ sở để chia.

Nói cách khác, pháp luật bảo vệ quyền chia tài sản chung, nhưng việc chứng minh sự tồn tại của tài sản vẫn là yếu tố quyết định.

Kết luận

Toàn bộ tiền lương anh đưa cho vợ trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung.

Nhưng để được chia khi ly hôn, người chồng phải chứng minh tài sản đó còn tồn tại hoặc đã được dùng để tạo lập tài sản khác.

Nếu không có chứng cứ, Tòa không thể chia phần tài sản mà chỉ xuất hiện trên lời khai của một bên.